Dinh dưỡng là gì? Các công bố khoa học về Dinh dưỡng
Dinh dưỡng là quá trình cung cấp và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể. Chất dinh dưỡng bao gồm các chất cần thiết để...
Dinh dưỡng là quá trình cung cấp và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn nhằm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể. Chất dinh dưỡng bao gồm các chất cần thiết để duy trì sự sống, phát triển và hoạt động của cơ thể, bao gồm protein, carbohydrate, lipid, vitamin, khoáng chất và nước. Sự cân đối và đa dạng của chế độ dinh dưỡng có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh.
Dinh dưỡng là công việc nạp và sử dụng các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sự sống và phát triển của cơ thể. Cơ thể chúng ta cần nhận được các chất dinh dưỡng từ thức ăn để cung cấp năng lượng, xây dựng và sửa chữa cấu trúc cơ thể, duy trì và điều chỉnh chức năng của các cơ quan và hệ cơ bản khác nhau.
Các chất dinh dưỡng chính được chia thành 6 nhóm:
1. Carbohydrate: Carbohydrate là nguồn năng lượng chính cho cơ thể. Chúng được chuyển hóa thành glucose để cung cấp năng lượng cho các hoạt động hàng ngày.
2. Protein: Protein là một nhóm chất dinh dưỡng quan trọng để xây dựng và sửa chữa cấu trúc tế bào, mô và cơ bản trong cơ thể. Protein cũng đóng vai trò trong việc tạo ra các enzym, hormone và kháng thể để duy trì sự hoạt động của cơ thể.
3. Lipid: Lipid là nguồn năng lượng dự trữ, cung cấp năng lượng dồi dào và giúp cơ thể hấp thụ và sử dụng các vitamin laruy lipid A, D, E và K. Lipid cũng hỗ trợ quá trình tạo màng tế bào và sản xuất các hormone steroid.
4. Vitamin: Vitamin là các chất hữu ích cho sự phát triển, chức năng và bảo vệ cơ thể. Chúng tham gia vào các quá trình sinh hóa và truyền tin trong cơ thể.
5. Khoáng chất: Khoáng chất là các chất cần thiết cho sự phát triển, chức năng và duy trì sức khỏe của cơ thể. Chúng làm việc cùng vitamin và các chất khác để cung cấp năng lượng và điều chỉnh các quá trình sinh học.
6. Nước: Nước là một phần quan trọng của chế độ dinh dưỡng. Nó giữ cho cơ thể được cân bằng nhiệt độ, giúp vận chuyển chất dinh dưỡng và các chất thải, và duy trì hoạt động cơ bản của mọi tế bào.
Một chế độ dinh dưỡng cân đối, đa dạng và phù hợp đảm bảo rằng cơ thể nhận đủ các chất dinh dưỡng cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và phòng ngừa các bệnh.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "dinh dưỡng":
Một phương pháp kiểm tra đất DTPA đã được phát triển để nhận diện các loại đất gần trung tính và đất vôi có hàm lượng Zn, Fe, Mn, hoặc Cu không đủ cho năng suất cây trồng tối đa. Chất triết suất gồm 0.005
Phương pháp kiểm tra đất đã phân biệt thành công 77 loại đất ở Colorado dựa trên sự phản ứng của cây trồng với phân bón kẽm, sắt và mangan. Mức độ dinh dưỡng quan trọng phải được xác định riêng biệt cho từng loại cây trồng sử dụng quy trình tiêu chuẩn hóa cho việc chuẩn bị đất, nghiền và triết suất. Các mức độ quan trọng cho ngô sử dụng quy trình báo cáo trong nghiên cứu này là: 0.8 ppm cho Zn, 4.5 ppm cho Fe, tạm thời 1.0 ppm cho Mn, và 0.2 ppm cho Cu.
Việc phát triển phương pháp kiểm tra đất một phần dựa trên các cân nhắc lý thuyết. Chất triết suất được đệm tại pH 7.30 và chứa CaCl2 để cân bằng với CaCO3 tại mức CO2 cao hơn khoảng 10 lần so với mức trong không khí. Nhờ đó, chất triết suất tránh việc hòa tan CaCO3 và phát thải các dưỡng chất bị mắc kẹt thường không có sẵn cho cây trồng. DTPA được chọn làm chất tạo phức vì có khả năng hiệu quả chiết xuất cả bốn kim loại vi lượng. Các yếu tố như pH, nồng độ chất tạo phức, thời gian lắc, và nhiệt độ triết suất ảnh hưởng đến lượng vi lượng được chiết xuất và được điều chỉnh để đạt hiệu quả tối đa.
Chu trình của các nguyên tố dinh dưỡng chính nitơ (N) và phốt pho (P) đã bị thay đổi một cách mạnh mẽ bởi các hoạt động của con người. Do đó, điều cần thiết là phải hiểu cách mà sản xuất quang hợp trong các hệ sinh thái đa dạng bị giới hạn, hoặc không bị giới hạn, bởi N và P. Thông qua một phân tích tổng hợp quy mô lớn các thí nghiệm làm giàu, chúng tôi cho thấy sự giới hạn bởi P là mạnh mẽ tương tự trong các môi trường chính này và rằng sự giới hạn bởi N và P là tương đương trong cả hệ thống trên cạn và nước ngọt. Hơn nữa, việc làm giàu đồng thời N và P tạo ra những phản ứng tích cực mạnh mẽ trong cả ba môi trường. Do đó, trái ngược với một số lý thuyết đang thịnh hành, các hệ sinh thái nước ngọt, biển và trên cạn lại tương đối giống nhau về mặt sự giới hạn bởi N và P.
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài các chế độ ăn uống giàu polyphenol thực vật có thể cung cấp sự bảo vệ chống lại sự phát triển của ung thư, bệnh tim mạch, tiểu đường, loãng xương và các bệnh thoái hóa thần kinh. Tại đây, chúng tôi trình bày kiến thức về các tác động sinh học của polyphenol thực vật trong bối cảnh liên quan đến sức khỏe con người.
Một yếu tố dinh dưỡng thần kinh mạnh mẽ đã được tinh chế và nhân bản, giúp nâng cao khả năng sống sót của các nơron dopaminergic ở giữa não. Yếu tố dinh dưỡng thần kinh xuất phát từ dòng tế bào thần kinh đệm (GDNF) là một homodimer glycosyl hóa, có liên kết disulfide và là thành viên xa xôi liên quan đến siêu họ yếu tố tăng trưởng biến đổi β. Trong các mô hình nuôi cấy giữa não phôi, GDNF tái tổ hợp ở người đã thúc đẩy khả năng sống sót và sự biệt hóa hình thái của các nơron dopaminergic, đồng thời tăng cường sự tiếp nhận dopamine với ái lực cao của chúng. Những tác động này tương đối đặc hiệu; GDNF không làm tăng tổng số nơron hoặc số lượng tế bào thần kinh đệm, cũng như không làm tăng sự tiếp nhận chất truyền dẫn của các nơron chứa γ-aminobutyric và serotonin. GDNF có thể có ích trong việc điều trị bệnh Parkinson, một bệnh đặc trưng bởi sự suy thoái tiến triển của các nơron dopaminergic ở giữa não.
Các tế bào gốc trung mô (MSC) thu được từ tủy xương ở người trưởng thành có khả năng phân chia, và các thế hệ tế bào con của chúng có khả năng biệt hóa thành nhiều kiểu hình trung mô khác nhau, chẳng hạn như tế bào tạo xương, tế bào sụn, tế bào cơ, tế bào nền tủy xương, fibroblast gân dây chằng và tế bào mỡ. Ngoài ra, các tế bào MSC này còn tiết ra một loạt các cytokine và yếu tố tăng trưởng với cả hoạt động ngoại tiết và nội tiết. Những yếu tố sinh học hoạt động được tiết ra này ức chế hệ thống miễn dịch tại chỗ, ngăn chặn sự hình thành mô sẹo (sự hình thành sẹo), và tự chết tế bào, đồng thời tăng cường sự hình thành mạch máu và kích thích quá trình phân chia tế bào và biệt hóa của các tế bào sửa chữa hay tế bào gốc có trong mô. Những tác động này, được gọi là tác động dinh dưỡng, khác biệt với việc tế bào MSC phân biệt trực tiếp thành mô sửa chữa. Nhiều nghiên cứu đã thử nghiệm sử dụng các tế bào MSC trong các mô hình nhồi máu (tim bị tổn thương), đột quỵ (não), hoặc mô hình tái sinh sụn lệ đã được xem xét trong bối cảnh tác động dinh dưỡng do MSC trung gian trong quá trình sửa chữa mô. J. Cell. Biochem. 98: 1076–1084, 2006. © 2006 Wiley‐Liss, Inc.
Các môi trường thực phẩm và ăn uống có thể góp phần vào sự gia tăng dịch bệnh béo phì và các bệnh mãn tính, bên cạnh những yếu tố cá nhân như kiến thức, kỹ năng và động lực. Các can thiệp về môi trường và chính sách có thể là những chiến lược hiệu quả nhất để tạo ra những cải thiện về chế độ ăn uống của toàn dân. Bài tổng quan này mô tả một khung sinh thái để khái niệm hóa nhiều môi trường thực phẩm và điều kiện ảnh hưởng đến sự lựa chọn thực phẩm, với sự nhấn mạnh vào những hiểu biết hiện tại liên quan đến môi trường gia đình, chăm sóc trẻ em, trường học, nơi làm việc, cửa hàng bán lẻ và nhà hàng. Các vấn đề quan trọng về sự chênh lệch trong việc tiếp cận thực phẩm cho các nhóm thu nhập thấp và thiểu số cũng được xem xét. Tình trạng đo lường và đánh giá các môi trường dinh dưỡng và sự cần thiết phải hành động để cải thiện sức khỏe được nhấn mạnh.
Liệu pháp chống đông đường uống đã được chứng minh là hiệu quả cho một số chỉ định. Tuy nhiên, cường độ tối ưu của chống đông cho mỗi chỉ định vẫn chưa được biết rõ. Để xác định cường độ tối ưu này, các nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên được tiến hành, trong đó so sánh hai mức cường độ chống đông. Cách tiếp cận này không hiệu quả, vì sự lựa chọn các mức cường độ sẽ là tùy ý. Hơn nữa, cường độ đạt được không được xem xét.
Chúng tôi đề xuất một phương pháp để xác định cường độ đạt được tối ưu của liệu pháp chống đông. Phương pháp này có thể được áp dụng trong một thử nghiệm lâm sàng như một “phân tích hiệu quả”, nhưng cũng có thể trên dữ liệu thu thập được trong quá trình chăm sóc bệnh nhân hàng ngày.
Trong phương pháp này, tỷ lệ sự cố cụ thể theo INR, bao gồm cả sự cố huyết khối hoặc chảy máu, được tính toán. Tử số của tỷ lệ xảy ra dựa trên dữ liệu về INR tại thời điểm xảy ra sự cố. Mẫu số bao gồm thời gian của các bệnh nhân tại mỗi giá trị INR, được tính tổng qua tất cả các bệnh nhân, và được tính từ tất cả các phép đo INR của tất cả bệnh nhân trong khoảng theo dõi. Thời gian của từng cá nhân theo mức INR cụ thể được tính toán với giả định về sự gia tăng hoặc giảm dần tuyến tính giữa hai lần xác định INR liên tiếp. Vì các tỷ lệ sự cố có thể được phân loại theo các yếu tố khác, việc đánh giá hiệu quả của các yếu tố khác (ví dụ: tuổi tác, giới tính, thuốc đi kèm) bằng phân tích hồi quy đa biến sẽ trở nên khả thi.
Phương pháp này cho phép xác định được các hiệu ứng dược lý tối ưu của liệu pháp chống đông, từ đó có thể tạo thành một điểm khởi đầu hợp lý để lựa chọn các mức độ mục tiêu trong các thử nghiệm lâm sàng tiếp theo.
Việc phát triển các hướng dẫn cập nhật này được ủy quyền bởi Ban Giám đốc AACE, TOS và ASMBS và tuân theo quy trình AACE 2010 về sản xuất tiêu chuẩn hóa các hướng dẫn thực hành lâm sàng (CPG). Mỗi khuyến nghị đã được đánh giá lại và cập nhật dựa trên bằng chứng và những yếu tố chủ quan theo quy trình. Một số chủ đề mở rộng trong bản cập nhật này bao gồm: vai trò của phẫu thuật cắt dạ dày (sleeve gastrectomy), phẫu thuật bariatric cho bệnh nhân tiểu đường loại 2, phẫu thuật bariatric cho bệnh nhân béo phì nhẹ, thiếu đồng (copper deficiency), đồng thuận thông tin, và các vấn đề hành vi. Bản cập nhật năm 2013 có 74 khuyến nghị (trong đó 56 khuyến nghị đã được sửa đổi và 2 khuyến nghị mới), so với 164 khuyến nghị ban đầu vào năm 2008. Có 403 trích dẫn, trong đó 33 (8,2%) là EL 1, 131 (32,5%) là EL 2, 170 (42,2%) là EL 3, và 69 (17,1%) là EL 4. Tỷ lệ tương đối cao (40,4%) của các nghiên cứu mạnh (EL 1 và 2), so với chỉ 16,5% trong CPG AACE-TOS-ASMBS 2008. Những hướng dẫn cập nhật này phản ánh những bổ sung gần đây vào cơ sở bằng chứng. Phẫu thuật bariatric vẫn là một can thiệp an toàn và hiệu quả cho những bệnh nhân chọn lọc bị béo phì. Một cách tiếp cận nhóm trong chăm sóc perioperative là điều bắt buộc với sự chú ý đặc biệt đến các vấn đề dinh dưỡng và chuyển hóa.
Chất lượng đất là một thước đo tổng hợp về khả năng của đất trong việc hoạt động và mức độ hiệu quả của nó, so với một mục đích sử dụng cụ thể. Chất lượng đất có thể được đánh giá thông qua một bộ dữ liệu tối thiểu bao gồm các thuộc tính của đất như kết cấu, chất hữu cơ, độ pH, mật độ khối và độ sâu rễ. Chất hữu cơ trong đất có ý nghĩa đặc biệt đối với chất lượng đất vì nó có thể ảnh hưởng đến nhiều thuộc tính khác nhau của đất bao gồm cả các thuộc tính khác của bộ dữ liệu tối thiểu. Đánh giá chất hữu cơ trong đất là một bước quan trọng để xác định chất lượng tổng thể của đất và có thể cung cấp thông tin giá trị đến mức có thể được đưa vào các bộ dữ liệu tối thiểu được sử dụng để đánh giá đất trên toàn cầu. Trong bài tổng quan này, chất hữu cơ trong đất được coi là bao gồm một tập hợp các thuộc tính thay vì là một thực thể đơn lẻ. Các thuộc tính bao gồm và sẽ được thảo luận ở đây là carbon và nitơ hữu cơ tổng số trong đất, phần nhẹ và chất hữu cơ vi mô (hạt), carbon và nitơ có thể khoáng hóa, sinh khối vi sinh vật, carbohydrates và enzyme trong đất. Những thuộc tính này liên quan đến nhiều quá trình của đất, chẳng hạn như những quá trình liên quan đến việc lưu trữ dinh dưỡng, hoạt động sinh học và cấu trúc đất, và có thể được sử dụng để thiết lập các bộ dữ liệu tối thiểu khác nhau để đánh giá chất lượng chất hữu cơ trong đất. Từ khóa: Hoạt động sinh học, bộ dữ liệu tối thiểu, lưu trữ dinh dưỡng, chất hữu cơ trong đất, chất lượng đất, cấu trúc đất
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10